Việt
chất thấm ướt
chất làm ẩm
chất tạo ẩm
chất tẩm ướt
tác nhân làm ướt
Anh
wetting agent
Đức
Benetzungsmittel
Netzmittel
Entspannungsmittel
Feuchthaltemittel
Pháp
agent mouillant
mouillant
produit mouillant
Netzmittel /nt/FOTO, C_DẺO, CNT_PHẨM, ÔN_BIỂN, V_LÝ, KT_DỆT/
[EN] wetting agent
[VI] tác nhân làm ướt, chất thấm ướt
Benetzungsmittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO, CT_MÁY, ÔN_BIỂN/
[VI] tác nhân làm ướt, chất làm ẩm
wetting agent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Benetzungsmittel; Feuchthaltemittel; Netzmittel
[FR] agent mouillant; mouillant; produit mouillant
chất làm ẩm, chất tẩm ướt
WETTING AGENT
chất làm ướt Chất làm hạ sức căng bề mặt của ĩhãt lông do vậy dỄ làm ướt b' ê mặt vật rắn và cho chẩt lỏng dễ xâm nhập vào các mao quản.
Benetzungsmittel; Entspannungsmittel (oberflächenaktive Substanz)
o chất thấm ướt