TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất cơ bản

Chất kết dính

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chất cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chất nền

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khuôn cối

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

khuôn dưới

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

chất cơ bản

Matrix materials for plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

chất cơ bản

Matrix bei Kunststoffen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die fraktionierte Destillation dient zur Gewinnung des Basisrohstoffs Naphtha (Schwerbenzin).

Chưng cất phân đoạn được dùng để thu lấy chất cơ bản naphta (xăng nặng).

Das Blend ABS+PA auf der Basis von ABS und Polyamid vereint die guten Eigenschaften der Einzelbausteine und führt ebenfalls zu einer überragenden Schlagzähigkeit auch bei Minustemperaturen.

Hỗn hợp ABS+PA dựa trên hai chất cơ bản ABS và polyamid hợp nhất các đặc tính tốt của mỗi chất cơ bản và có được độ bền va đập nổi bật ngay cả ở nhiệt độ âm (rất thấp).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind die vielseitigsten Biomoleküle und daher Grundstoffe des Lebens.

Do đó protein là chất cơ bản của sự sống.

Grund-, Feinchemikalien, technische Enzyme, Biokunststoffe

hóa chất cơ bản, hiếm, enzyme kỹ thuật, nhựa sinh học

Pflanzen synthetisieren Zellulose als Gerüststoff für ihre Zellwände (Seite 38).

Thực vật tổng hợp cellulose để làm chất cơ bản xây dựng thành tế bào. (trang 38)

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Matrix bei Kunststoffen

[EN] Matrix materials for plastics

[VI] Chất kết dính, chất cơ bản, chất nền (tạo khối kết tụ), khuôn cối, khuôn dưới