Việt
sự tẩy
sự rửa
chất cầm mầu
chất cắn màu.
Đức
Ätzbeize
Ätzbeize /f =, -n/
1. sự tẩy, sự rửa (bằng kiềm); 2. chất cầm mầu, chất cắn màu.