Việt
chất cháy
Anh
combustible matter
combustible substance
combustible
Beim Brennschneiden wird die Eigenschaft des Stahls, in reinem Sauerstoff zu verbrennen, ausgenutzt.
Cắt bằng đèn xì oxy là tận dụng tính chất cháy trong oxy tinh khiết của thép.
Volumenanteile der brennbaren Komponenten im Gemisch
Thành phần thể tích của những chất cháy được trong hỗn hợp
Auf das Normvolumen bezogene Heizwerte der brennbaren Komponenten 1, 2, ...
Nhiệt trị sử dụng trên thể tích chuẩn của những chất cháy được 1,2,… n
combustible substance /y học/
combustible, combustible matter, combustible substance