corrosion inhibitor
chất chống ăn mòn
antirust composition
chất chống ăn mòn
antirust agent
chất chống ăn mòn
antirusting compound
chất chống ăn mòn
corrosion inhibitor
chất chống ăn mòn
rust-proofing compound
chất chống ăn mòn
antirust agent, antirust composition, antirusting compound, corrosion inhibitor, rust-proofing compound
chất chống ăn mòn