TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống dính

chất chống dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất dùng cho tháo mẫu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất chống dính

 antistalling agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antisticking agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Trennmittelbad

Bồn chứa chất chống dính

Kühlung mit Trennmittelbad

Làm nguội trong bể chứa có chất chống dính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

antisticking agent

chất chống dính, chất dùng cho tháo mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antistalling agent

chất chống dính

 antistalling agent /hóa học & vật liệu/

chất chống dính