TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống kích nổ

Chất chống kích nổ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất chống kích nổ

knock inhibitor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antiknock additive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antiknock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antiknock agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 anti-knock additive or agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất chống kích nổ

Klopfbremse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Antiklopfmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallhaltige Klopfbremsen.

Chất chống kích nổ có kim loại.

Metallfreie Klopfbremsen.

Chất chống kích nổ không kim loại.

MTB (Methyl-Tertiär-Buthylether) als Klopfbremse.

Chất chống kích nổ MTB (Methyl-Tertiary- Buthylether).

Da die aus Erdöl gewonnenen Benzine zu geringe Klopffestigkeit besitzen, wird ihre Klopffestigkeit durch Zugabe von Klopfbremsen (Antiklopfmittel) erhöht.

Vì xăng được điều chế từ dầu mỏ có tính chống kích nổ quá thấp, nên cần phải được trộn thêm chất chống kích nổ để gia tăng tính chất này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-knock additive or agent /ô tô/

chất chống kích nổ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antiklopfmittel /nt/D_KHÍ/

[EN] antiknock

[VI] chất chống kích nổ (lọc dầu)

Antiklopfmittel /nt/ÔTÔ/

[EN] antiknock agent

[VI] chất chống kích nổ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Klopfbremse

[EN] knock inhibitor, antiknock additive

[VI] Chất chống kích nổ