TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống oxy hóa

chất chống oxy hóa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất chống oxy hóa

oxidation preventive

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Antioxidants

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất chống oxy hóa

Antioxidantien

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Antioxidantien: Sie schützen Kunststoffe, die höheren Temperaturen ausgesetzt sind, vor Oxi - dation.

:: Chất chống oxy hóa: chúng bảo vệ chất dẻo đang ở trong môi trường có nhiệt độ cao chống lại sự oxy hóa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antioxidantien verhindern Oxidationsprozesse, die vor allem durch Sauerstoffradikale im Organismus verursacht werden.

Chất chống oxy hóa (Antioxidant) ngăn chặn tiến trình oxy hóa, chủ yếu do các gốc oxy trong cơ thể gây ra.

Je nach Produkt sind die auch als Functional Food bezeichneten Lebensmittel mit Probiotika, Präbiotika, Antioxidantien, besonderen Fettsäuren oder sekundären Pflanzenstoffen angereichert (Tabelle 1).

Tùy sản phẩm các loại thực phẩm gọi là thực phẩm chức năng được bổ sung với probiotic, prebiotic, chất chống oxy hóa, acid béo đặc biệt hay hóa chất thực vật bậc hai (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antioxidationsmittel vermeiden Hautbildung und Gelieren des Lackes.

Chất chống oxy hóa tránh việc tạo màng và tụ sơn cục bộ.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Antioxidantien

[EN] Antioxidants

[VI] Chất chống oxy hóa

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

oxidation preventive

chất chống oxy hóa