TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống oxy hoá

chất chống oxy hoá

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất chống oxy hoá

keeper

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antioxidant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất chống oxy hoá

Oxidationsschutzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antioxidans

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antioxidationsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antioxidationswirkstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oxidationsschutzmittel /nt/C_DẺO/

[EN] antioxidant

[VI] chất chống oxy hoá

Antioxidans /nt/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] antioxidant

[VI] chất chống oxy hoá

Antioxidationsmittel /nt/C_DẺO, CNT_PHẨM/

[EN] antioxidant

[VI] chất chống oxy hoá

Antioxidationswirkstoff /m/C_DẺO/

[EN] antioxidant

[VI] chất chống oxy hoá

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

keeper

chất chống oxy hoá