TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chống rỉ

chất chống rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất chống rỉ

antirust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antirust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Werkzeug ist bei längerem Stillstand durch Korrosionsmittel zu schützen.

Khuôn ngừng hoạt động trong thời gian lâu phải được bảo vệ bằng chất chống rỉ sét.

Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.

Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antirust /cơ khí & công trình/

chất chống rỉ

 antirust

chất chống rỉ

 antirust /cơ khí & công trình/

chất chống rỉ