Việt
chất chống thấm
Anh
sealant
waterproof compound
waterproofing agent
water-proofing agent
antisticking agent
Đức
wasserabweisendes Mittel
[EN] water-proofing agent
[VI] chất chống thấm,
sealant /cơ khí & công trình/
waterproof compound /cơ khí & công trình/
waterproofing agent /cơ khí & công trình/
sealant, waterproof compound, waterproofing agent