TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chủ yếu

chất chủ yếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất chủ yếu

link pin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 principle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead substance

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất chủ yếu

Leitsubstanz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gefährliche Abfälle (Sonderabfälle) sind Problemstoffe mit umweltbelastenden Eigenschaften (gesundheits-, luft- und wassergefährdend, explosiv, brennbar, Erreger übertragbarer Krankheiten), die vor allem bei der industriellen und gewerblichen Produktion entstehen (Tabelle 2).

Những chất thải nguy hiểm (những chất thải đặc biệt) là những chất gây khó khăn với những đặc tính làm ô nhiễm môi trường (gây hại cho sức khỏe, không khí và nước, dễ nổ, có thể cháy, bệnh truyền nhiễm), những chất chủ yếu phát sinh trong các quá trình sản xuất công nghiệp và thương mại (Bảng 2).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Leitsubstanz

[EN] lead substance

[VI] chất chủ yếu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 principle

chất chủ yếu

 principle /điện lạnh/

chất chủ yếu

 principle /y học/

chất chủ yếu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

link pin

chất chủ yếu