TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất chuyển hóa

Chất chuyển hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản phẩm chuyển hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chất chuyển hóa

Metabolite

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

metabolin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chất chuyển hóa

Metabolit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Produktion von Zellstoffwechselprodukten

sản xuất các chất chuyển hóa của tế bào

Stoffumwandlung durch den Zellstoffwechsel

chất chuyển hóa do trao đổi chất của tế bào

Wegen der mit höchster Produktivität ablaufenden Stoffwechselvorgänge ist die exponentielle Phase in der Produktion von Biomasse oder Primärstoffwechselprodukten wie z.B. Aminosäuren, Alkohol und Enzymen, prozessentscheidend und sollte durch prozesstechnische Optimierungen möglichst lange aufrechterhalten werden (Seite 178).

Do quá trình chuyển hóa với hiệu quả tối đa, nên pha cấp số nhân trong việc sản xuất sinh khốihoặc các chất chuyển hóa cơ bản như amino acid, rượu và enzyme đóng vai trò quyết định và vì vậy cần duy trì càng lâu càng tốt. (trang 178)

In der stationären Phase sind die Zellen durch die Nutzung von eingelagerten Reservestoffen meist noch lebensfä- hig und produzieren möglicherweise unter diesen Stressbedingungen je nach Art interessante Sekundärstoffwechselprodukte wie beispielsweise Antibiotika (Seite 70).

Trong giai đoạn cố định còn rất nhiều tế bào, nhờ tận dụng vật liệu dự trữ còn dư nên vẫn tồn tại và tùy loài có thể trong điều kiện căng thẳng sản xuất các chất chuyển hóa bậc hai đặc biệt, chẳng hạn như thuốc kháng sinh (trang 70).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolin

chất chuyển hóa, sản phẩm chuyển hóa

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Metabolit

[EN] Metabolite

[VI] Chất chuyển hóa