TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sản phẩm chuyển hóa

chất chuyển hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản phẩm chuyển hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sản phẩm chuyển hóa

metabolin

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Biologische Grenzwerte sind Grenzwerte für die toxikologisch-arbeitsmedizinisch abgeleiteten Konzentrationen von Stoffen, ihrer Metabolite (Stofwechselprodukte) oder von Beanspruchungsindikatoren im entsprechenden biologischen Material, deren Einhaltung i. Allg. die Beeinträchtigung der Gesundheit eines Arbeitnehmers ausschließt.

Trị số giới hạn sinh học là trị số giới hạn của nồng độ của những chất và những sản phẩm chuyển hóa của chúng (sản phẩm của quá trình trao đổi chất) hay của những chất chỉ thị tác động trong vật liệu sinh học tương ứng, trị số giới hạn sinh học được tính từ phân tích độc chất học và y học lao động và nếu tuân thủ thì sẽ tránh được tác động xấu đến sức khỏe của người lao động.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Anhäufen von giftigen Stoffwechselprodukten oder Säuren sowie die enzymatische Eigenverdauung der Zellen kennzeichnen die Absterbephase.

Sự tích tụ của các sản phẩm chuyển hóa độc hại hoặc acid, và tự tiêu hóa enzyme của tế bào là những dấu hiệu của giai đoạn chết dần.

Sie sind als sogenannte Primärstoffwechselprodukte (Primärmetaboliten) für den Grundstoffwechsel der Zelle und damit für die Bildung der Zell- bzw. Biomasse wichtig (Tabelle 1).

Chúng là các sản phẩm chuyển hóa bậc một cho quá trình trao đổi chất cơ bản của tế bào và đóng vai trò quan trọng trong việc kiến tạo khối lượng tế bào hoặc khối lượng sinh học. (Bảng 1)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metabolin

chất chuyển hóa, sản phẩm chuyển hóa