TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất dẻo pari

chất dẻo pari

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất dẻo pari

 plaster of Paris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plaster of Paris /hóa học & vật liệu/

chất dẻo pari

Tên thương mại của loại bột này tạo thành chủ yếu từ hemihydrate của canxi sunphát, tạo thành bằng cách nung thạch cao cho tới khi nó mất nước một phần; bột này được trộn với nước để tạo thành chất sền sệt làm thanh khuôn, tác phẩm nghệ thuật, hoặc là vật liệu xây dựng. (Ban đầu được sơ chế từ thạch cao Paris, Pháp) Giống DRIED GYPSUM, CALCINED GYPSUM.

A commercial form of this powder, composed primarily of the hemihydrate of calcium sulfate, made by calcining gypsum until it is partially dehydrated; the powder is mixed with water to form a paste that sets to form casts, art objects, or building materials. (Originally prepared from the gypsum of Paris, France.) Also, DRIED GYPSUM, CALCINED GYPSUM.