Việt
chất dễ nổ
Anh
explosive substance
Đức
explosiver Stoff
Instabile explosive Stoffe und Gemische, Explosive Stoffe/Gemische und Erzeugnisse mit Explosivstoff, Selbstzersetzliche Stoffe und Gemische, Organische Peroxide
Những chất hay hợp chất dễ nổ không bền, những chất hay hợp chất dễ nổ và những sản phẩm chứa chất nổ, những chất và hợp chất tự phân hủy, những peroxid hữu cơ
[EN] explosive substance
[VI] chất dễ nổ