Việt
chất diệt nấm
Anh
fungicide
Đức
Antimykotikum
Fungizid
fungicide /thực phẩm/
Antimykotikum /nt/HOÁ/
[EN] fungicide
[VI] chất diệt nấm (làm chết nấm)
Fungizid /nt/HOÁ, C_DẺO/
[VI] chất diệt nấm