TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất di truyền

chất di truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sân kế thùa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chất di truyền

Erbmasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Veränderungen des Erbgutes (Mutationen)

Thay đổi vật chất di truyền (đột biến)

DNA-Sequenzaufklärung des Erbgutes von Reis

Giãi mã vật chất di truyền của lúa

Art der Erbsubstanz: RNA- oder DNA-Viren

loại vật chất di truyền: RNA hay DNA virus

Erbgutverändernde Faktoren.

Các yếu tố làm thay đổi vật chất di truyền.

Die Änderungen beruhen auf einer Vermehrung oder Verminderung der Erbsubstanz DNA oder auf Veränderungen innerhalb der DNA, die spontan entstehen oder durch erbgutverändernde Faktoren (mutagene Faktoren) hervorgerufen werden.

Sự biến đổi này dựa trên việc tăng hay giảm DNA vật chất di truyền hay sự thay đổi bên trong DNA. Sự thay đổi bên trong DNA có thể xuất hiện ngẫu nhiên hay do yếu tố bên ngoài làm vật chất di truyền bị biến đổi (yếu tố thay đổi vật chất di truyền).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbmasse /f =, -n/

1. (sinh) chất di truyền; 2. tài sân kế thùa.