TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất giãn

chất giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất giãn

 expander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Temperaturanstieg in der Kühlflüssigkeit auf etwa 80 °C schmilzt die Dehnstofffüllung im Dehnstoffelement. Beim Schmelzvorgang nimmt das Volumen des Dehnstoffs erheblich zu.

Chất giãn nở bị nóng chảy khi nhiệt độ chất lỏng làm mát tăng lên khoảng 80 ˚C. Trong quá trình nóng chảy, thể tích của chất giãn nở tăng đáng kể.

Das Dehnstoffelement (Bild 2) ist eine druckfeste Metalldose, die mit einem wachsartigen Dehnstoff gefüllt ist.

Chi tiết giãn nở (Hình 2) là một hộp kim loại chịu áp suất, chứa một chất giãn nở như sáp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expander /điện lạnh/

chất giãn