TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất hàn cứng

chất hàn cứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối hàn cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chất hàn cứng

hard spelter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 hard spelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spelter solder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hard solder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spelter solder

chất hàn cứng (chất hàn đồng kẽm 50-53Cu, 0, 5Pb, còn lại là Zn)

hard solder

chất hàn cứng, mối hàn cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hard spelter

chất hàn cứng

 spelter

chất hàn cứng

 hard spelter /cơ khí & công trình/

chất hàn cứng

 spelter /cơ khí & công trình/

chất hàn cứng

 hard spelter, spelter /cơ khí & công trình/

chất hàn cứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hard spelter

chất hàn cứng