Việt
chất kìm hãm tạo bọt
Anh
foam inhibitor
Đức
Schaumverhütungsmittel
foam inhibitor /hóa học & vật liệu/
Schaumverhütungsmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] foam inhibitor
[VI] chất kìm hãm tạo bọt