TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất khí còn sót

chất khí còn sót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất khí còn sót

residual gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residual gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residual gas /hóa học & vật liệu/

chất khí còn sót

 residual gas /toán & tin/

chất khí còn sót

 residual gas /điện tử & viễn thông/

chất khí còn sót

residual gas /điện lạnh/

chất khí còn sót

 residual gas /điện/

chất khí còn sót

Một lượng nhỏ chất khí còn sót lại trong ống ' ' chân không' ' sau khi bơm. Nếu lượng khí này nhiều sẽ làm đèn ống hoạt động không tốt.