TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất không thấm nước

chất không thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất không thấm nước

 waterproof agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproofing agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-repellent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproof agent

chất không thấm nước

 waterproofing agent

chất không thấm nước

 water-repellent

chất không thấm nước

 waterproof agent, waterproofing agent, water-repellent /hóa học & vật liệu/

chất không thấm nước

1.Loại hợp chất như sơn hay sáp được dùng để tạo màng chống thấm nước trên các bề mặt nhiều loại như xi-măng, kim loại hay vải dệt. 2.Một loại muối kim loại hay hợp chất hóa học khác thẩm thấu vào các sợi dệt tạo cho nó có thể chống thấm nước nhưng cho phép không khí đi qua vải.; Loại vật chất có tiêu chuẩn này.

1. a substance, such as paint or wax, used to form a water-repellent film on various kinds of surfaces such as cement, metal, or textiles.?2. a metal salt or other chemical that penetrates textile fibers, making them water-repellent but allowing the passage of air through the fabric.; A material having this quality.