Flammenhemmstoff /m/VTHK/
[EN] flame retardant
[VI] chất làm chậm cháy
flammhemmendes Zusatzmittel /nt/C_DẺO/
[EN] flame-retardant
[VI] chất làm chậm cháy, chất trì hoãn cháy
Flammschutzmittel /nt/C_DẺO/
[EN] flame-retardant
[VI] chất làm chậm cháy, chất làm chậm ngọn lửa