Việt
chất làm nhạy
Anh
sensitizer
sensitized material
Đức
Sensibilisator
Bei diesen Harztypen wird die UV-A-Strahlung von Leuchtstoffröhren oder Sonnenlicht durch Sensibilisatoren zum Aushärten genutzt.
Đối với các loại nhựa này, bức xạ UV-A của các đèn huỳnh quang hoặc ánh sáng mặt trời được sử dụng thông qua chất làm nhạy để biến cứng.
sensitized material, sensitizer /hóa học & vật liệu;y học;y học/
Sensibilisator /m/IN/
[EN] sensitizer
[VI] chất làm nhạy