TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm nhạy

chất làm nhạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất làm nhạy

sensitizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sensitized material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất làm nhạy

Sensibilisator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei diesen Harztypen wird die UV-A-Strahlung von Leuchtstoffröhren oder Sonnenlicht durch Sensibilisatoren zum Aushärten genutzt.

Đối với các loại nhựa này, bức xạ UV-A của các đèn huỳnh quang hoặc ánh sáng mặt trời được sử dụng thông qua chất làm nhạy để biến cứng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensitized material

chất làm nhạy

 sensitizer

chất làm nhạy

 sensitized material, sensitizer /hóa học & vật liệu;y học;y học/

chất làm nhạy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sensibilisator /m/IN/

[EN] sensitizer

[VI] chất làm nhạy