Việt
chất làm trương nở
Anh
bloating agent
expansion agent
Die Ausgangsstoffe beim Reaktionsschaumgießen RSG sind Polyol, Isocyanat und Treibmittel.
Nguyên liệu thô trong đúc xốp phản ứng (RSG)là polyol, isocyanat và chất làm trương nở.
Zu den gängigen Additiven gehören z. B. Thermo- und UV-Stabilisatoren, Treibmittel zur Absenkung der Zersetzungstemperatur, mineralische Füllstoffe, Pigmente und Verdünner.
Các chất phụ gia thông dụng gồm chất bền nhiệt, bền tia cực tím, chất làm trương nở để hạ nhiệt độ phân hủy, các chất độn có khoáng, bột màu và các chất làm loãng.
Zu Beginn werden alle flüssigen und pastösen Bestandteile wie Weichmacher, Stabilisatoren, Additive sowie Farbstoff- bzw. Treibmittelpasten in den Mischbehälter gegeben und bei niedriger Rührerdrehzahl vorhomogenisiert.
Khi bắt đầu, tất cả các thành phần lỏng và các thành phần nhão như chất làm mềm, chất ổn định, chất phụ gia cũng như phẩm màu hoặc chất làm trương nở được cho vào bể trộn và được trộn đều sơ bộ với tốc độ chậm.
bloating agent, expansion agent /hóa học & vật liệu/