nachleuchtende Substanz /f/V_LÝ/
[EN] phosphor
[VI] chất lân quang
phosphoreszierender Stoff /m/HOÁ/
[EN] phosphor
[VI] chất lân quang
Phosphor /m/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] phosphor
[VI] chất lân quang, chất phát quang
phosphoreszierendes Material /nt/Đ_TỬ/
[EN] phosphorescent material
[VI] vật liệu lân quang, chất lân quang