Việt
chất lượng âm thanh
Anh
sound quality
acoustical quality
tone quality
tonal quality
Đức
Tonqualität
Tonqualitat
Tonqualitat /die/
chất lượng âm thanh;
acoustical quality, tonal quality, tone quality
Tonqualität /f/V_THÔNG/
[EN] sound quality
[VI] chất lượng âm thanh