TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lỏng lạnh

chất lỏng lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất lỏng lạnh

cool fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cooling liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cool fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist zu beachten, dass kalte Flüssigkeit nur dann in den heißen Motor gefüllt werden darf, wenn der Motor läuft.

Nên chú ý, chỉ được phép châm thêm chất lỏng lạnh vào động cơ nóng khi động cơ chạy.

Die kalte Flüssigkeit ist langsam einzugießen, damit gefährliche Spannungen im Motorblock und im Zylinderkopf vermieden werden.

Chất lỏng lạnh được châm vào từ từ để tránh sinh ra những ứng suất nguy hiểm trong thân động cơ và đầu xi lanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cool fluid

chất lỏng lạnh

cooling liquid

chất lỏng lạnh

cool fluid /y học/

chất lỏng lạnh

cooling liquid /y học/

chất lỏng lạnh

 cool fluid, cooling liquid /điện lạnh/

chất lỏng lạnh