Việt
chất lỏng nặng
chất lỏng đậm đặc
dịch thể nặng
Anh
heavy liquid
dense liquid
heavy fluid
Đức
Schwerflüssigkeit
Schwerflüssigkeit /f/THAN/
[EN] dense liquid
[VI] chất lỏng đậm đặc, chất lỏng nặng
chất lỏng nặng, dịch thể nặng
chất lỏng đậm đặc, chất lỏng nặng
heavy liquid /y học/
heavy liquid /hóa học & vật liệu/