Việt
chất mài mòn
Anh
abrasives
Den Abrieb absaugen, nicht ausblasen.
Hút chất mài mòn ra, không thổi.
Abrasivmittelbehälter
Bình chứa chất mài mòn
Abrasivdüse
Vòi phun chất mài mòn
Diese Materialien wirken wie Schleifmittel auf Stahl.
Những vật liệu này tác động như chất mài mòn lên thép.
Die Besonderheiten der Wasserstrahltechnik bei derKunststoffbearbeitung liegt darin, dass in der Regel keine Abrasivmittel verwendet werden.
Đặc thù của kỹ thuật cắt bằng tia nướctrong gia công chất dẻo là không sử dụng chất mài mòn.
abrasives /hóa học & vật liệu/