sepia /hóa học & vật liệu/
chất mực
Chất nhộm màu nâu lấy từ chất bài tiết của mực được sử dụng làm mực.
A brown pigment obtained from the secretion of cuttlefish; used as ink.
sepia /hóa học & vật liệu/
chất mực (của mực)
sepia /y học/
chất mực (của mực)