Việt
chất mang xúc tác
Anh
carrier of catalyst
catalyst support
contact carrier
Catalyst carriers
catalytic carrier
carrying agent
Đức
Katalysatorenträger
Empfohlener Katalysator und Katalysatorträger
Chất xúc tác và chất mang xúc tác được đề nghị
Die Angabe w (X) steht für den Massenanteil des eigentlichen Katalysators im Gemisch Katalysator/Katalysatorträger.
Trị số w(X) là thành phần khối lượng chất xúc tác trong hỗn hợp xúc tác và chất mang xúc tác.
Die Angabe w (X) steht für den Massenanteil des eigentlichen Katalysators im Gemisch Katalysator/ Katalysatorträger.
catalytic carrier, carrying agent
catalyst support, catalytic carrier /hóa học & vật liệu/
[EN] Catalyst carriers
[VI] Chất mang xúc tác