TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất sấy

chất sấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất sấy

 active alumina Aluminum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstrom trockenes Gut in kg/h

Lưu lượng chất sấy [kg/h]

Spezifische Enthalpie des Trockengutes in kJ/kg

Trị số enthalpy của chất sấy [kJ/kg]

Beladung des trockenen Gutes mit Feuchte in kg/kg

Độ ẩm tuyệt đối của chất sấy [kg/kg]

Massenstrom Feuchte vom Trockengut in die Trockenluft in kg/h

Lưu lượng ẩm trong chất sấy của không khí khô [kg/h]

Reale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut vernachlässigt):

Quá trình sấy thực tế (biến đổi trị số enthalpy của chất sấy không đáng kể):

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active alumina Aluminum /hóa học & vật liệu/

chất sấy