Việt
chất sấy
Anh
active alumina Aluminum
Massenstrom trockenes Gut in kg/h
Lưu lượng chất sấy [kg/h]
Spezifische Enthalpie des Trockengutes in kJ/kg
Trị số enthalpy của chất sấy [kJ/kg]
Beladung des trockenen Gutes mit Feuchte in kg/kg
Độ ẩm tuyệt đối của chất sấy [kg/kg]
Massenstrom Feuchte vom Trockengut in die Trockenluft in kg/h
Lưu lượng ẩm trong chất sấy của không khí khô [kg/h]
Reale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut vernachlässigt):
Quá trình sấy thực tế (biến đổi trị số enthalpy của chất sấy không đáng kể):
active alumina Aluminum /hóa học & vật liệu/