Việt
chất siêu dẫn
vật siêu dẫn
Anh
superconductor
Đức
Supraleiter
Superleiter
Pháp
supraconducteur
vật siêu dẫn, chất siêu dẫn
Superleiter /m/ĐIỆN/
[EN] superconductor
[VI] chất siêu dẫn
Supraleiter /m/ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/
[DE] Supraleiter
[VI] (vật lý), (điện học) chất siêu dẫn
[FR] supraconducteur