TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tác dụng

chất tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất tác dụng

 working substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Zugabe von speziellen Wirkstoffen (Additive) werden die Grundöle mit noch erforderlichen Spezialeigenschaften versehen, z.B. Korrosionsschutz, Viskositätsverhalten.

Có thể tạo được những đặc tính cần thiết cho dầu nền, thí dụ như: tính chống ăn mòn, độ nhớt... bằng cách hòa thêm những chất tác dụng đặc biệt (chất phụ gia) vào dầu nền.

Die meisten Metalle werden unter der Einwirkung von Säuren, Laugen, Salzlösungen oder Gasen (z.B. Sauerstoff) von der Oberfläche ausgehend chemisch verändert. An der Oberfläche entsteht eine Schicht aus der chemischen Verbindung des Metalls und des einwirkenden Stoffes.

Hầu hết các kim loại khi tiếp xúc với dung dịch acid, dung dịch kiềm, muối hoặc khí (thí dụ: oxy) đều bị biến đổi hóa tính, khởi đầu từ bề mặt (tiếp xúc) và tạo nên một lớp vỏ là hợp chất của kim loại và chất tác dụng lên nó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working substance

chất tác dụng

 substrate

chất tác dụng (hóa học)

 working substance /hóa học & vật liệu/

chất tác dụng

 substrate /hóa học & vật liệu/

chất tác dụng (hóa học)

 substrate /điện tử & viễn thông/

chất tác dụng (hóa học)