flotation frothier /hóa học & vật liệu/
chất tạo bọt
foamer /hóa học & vật liệu/
chất tạo bọt
porophore /hóa học & vật liệu/
chất tạo bọt
air entraining agent /hóa học & vật liệu/
chất tạo bọt (cho bê tông)
flotation frothier, foamer, porophore
chất tạo bọt
air entraining agent
chất tạo bọt (cho bê tông)
air entraining agent /hóa học & vật liệu/
chất tạo bọt (cho bê tông)