Việt
chất tạo bọt
chất gây sủi bọt
chất làm sủi bọt
tác nhân tạo bọt
chất làm nở
Anh
foaming agent
blowing agent
Đức
Treibmittel
Schaummittel
Blähmittel
Schaumbildner
Schäumer
Pháp
agent moussant
foaming agent /FOOD/
[DE] Schaummittel
[EN] foaming agent
[FR] agent moussant
foaming agent /INDUSTRY-CHEM/
[VI] Chất tạo bọt, chất làm nở
Schaummittel /nt/CNT_PHẨM/
[VI] chất làm sủi bọt, chất tạo bọt
Blähmittel /nt/CN_HOÁ/
[VI] tác nhân tạo bọt
Treibmittel /nt/C_DẺO/
[EN] blowing agent, foaming agent
[VI] chất tạo bọt
['foumiɳ 'eidʒənt]
o chất gây sủi bọt
Chất dùng để tạo bọt ổn định do sục không khí hoặc khuấy chất lỏng.
Treibmittel, Blähmittel, Schaummittel, Schaumbildner, Schäumer