Việt
tác nhân tạo bọt
Anh
foaming agent
aerating agent
air entrancing agent
flotation frothier
sponging agent
Đức
Blähmittel
aerating agent, air entrancing agent, flotation frothier, sponging agent
Blähmittel /nt/CN_HOÁ/
[EN] foaming agent
[VI] tác nhân tạo bọt