Việt
chất tải năng lượng
Anh
energy sources
Đức
Energieträger
Die Linien bedeuten Fließlinien für Stoffe oder Energien bzw. Energie- träger.
Các đường thẳng biểu diễn dòng lưu lượng của các chất hóa và năng lượng hay chất tải năng lượng.
Art der erforderlichen Apparate und Maschinen (keine Antriebsmaschinen) und deren Bezeichnung, Fließweg und Fließrichtung der Stoffe und Energien bzw. Energieträger, Benennung und Volumenbzw. Massenströme der Einund Ausgangsstoffe, Benennung der Energien bzw. Energieträger und charakteristische Betriebsbedingungen.
Loại thiết bị và máy móc cần thiết (không có máy động lực) và ký hiệu của chúng, đường và hướng dòng của nguyên vật liệu, năng lượng hay chất tải năng lượng, tên gọi và lưu lượng thể tích hay lưu lượng khối lượng của các nguyên vật liệu đầu vào/ra, tên gọi năng lượng hay chất tải năng lượng và các điều kiện vận hành đặc trưng.
Die grafischen Symbole stehen für Anlagenteile, die Linien bedeuten Fließlinien für Stoffe, Energien bzw. Energieträger.
Các ký hiệu đồ họa biểu diễn các thành phần dàn máy, các đường thẳng biểu diễn dòng lưu lượng của các chất hóa và năng lượng hay chất tải năng lượng.
Benennung der Hauptstoffe zwischen den Rechtecken, Durchflüsse bzw. Mengen der Stoffe, Benennung, Fließrichtungen und Mengen bzw. Durchflüsse der Energien bzw. Energieträger und charakteristische Betriebsbedingungen.
Tên gọi nguyên vật liệu chính giữa các hình chữ nhật, lưu lượng hay lượng vật liệu, tên gọi, hướng dòng chảy, lượng hay lưu lượng của năng lượng hay chất tải năng lượng và các điều kiện vận hành đặc trưng.
Die grafischen Symbole stehen für Anlagenteile, die Linien bedeuten Rohrleitungen oder andere Wege für Stoffe, Energien bzw. Energieträger und Signale (Aufgabenstellungen für Messen, Steuern und Regeln nach DIN 19 227).
Các ký hiệu đồ họa biểu diễn các thiết bị của dàn máy, các đường thẳng biểu diễn đường ống hoặc các tuyến cho của các chất hóa và năng lượng hay chất tải năng lượng và các tín hiệu (các chức năng đo, điều khiển và điều chỉnh theo DIN 19 227).
[VI] chất tải năng lượng
[EN] energy sources