heat conductive fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat exchange fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat transfer fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid /y học/
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat exchange fluid /y học/
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat transfer fluid /y học/
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat transfer fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat exchange fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng
heat conductive fluid, heat exchange fluid, heat transfer fluid
chất tải nhiệt dạng lỏng