TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất tẩm thực

chất tẩm thực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất tẩm thực

etching reagent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etchant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etching reagent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etching reagent /điện lạnh/

chất tẩm thực

 etchant /điện lạnh/

chất tẩm thực

 etchant

chất tẩm thực

 etching reagent

chất tẩm thực

 etchant, etching reagent /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

chất tẩm thực