Việt
chất tẩy dầu
mỡ
Anh
oil mordant
degreasing agent
Reinigungsstoffe für Fahrzeugteile, z.B. Waschbenzin, Kaltreiniger, Spiritus, Kunststoffreiniger.
Chất tẩy rửa các bộ phận của xe như xăng rửa, chất tẩy dầu mỡ, cồn, chất tẩy rửa chất dẻo.
oil mordant /hóa học & vật liệu/
degreasing agent /hóa học & vật liệu/
chất tẩy dầu, mỡ