Việt
chất tẩy màu
chất khử màu
chất làm bay màu
Anh
decolorant
colourant
Đức
Entfärber
Entfärber /der; -s, -/
chất tẩy màu; chất làm bay màu;
chất khử màu, chất tẩy màu
decolorant /hóa học & vật liệu/
decolorant /điện lạnh/