Việt
chất thải sinh học
rác sinh học
rác hữu cơ
Anh
biological waste
organic waste
biowaste
Đức
Bioabfall
Biomüll
Vor der Entsorgung von biologisch kontaminierten Abfällen mit Gefährdungspotenzial ist eine Inaktivierung der Abfälle mit geeigneten Verfahren erforderlich.
Trước khi xử lý chất thải sinh học bị ô nhiễm nguy cơ cao thì cần phải thực hiện một tiến trình bất hoạt chất thải ô nhiễm bằng các phương pháp thích hợp.
[EN] organic waste, biological waste
[VI] rác sinh học, chất thải sinh học
[EN] biowaste, organic waste
[VI] rác hữu cơ, chất thải sinh học
Bioabfall /m/ÔNMT/
[EN] biological waste
[VI] chất thải sinh học
biological waste /môi trường/