TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thẩm thấu

chất thẩm thấu

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

chất thẩm thấu

permeate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chất thẩm thấu

Permeat

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Chất thẩm thấu

Một dung dịch hoặc thể huyền phù của chất nhuộm màu.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Permeat

[EN] permeate

[VI] chất thẩm thấu