TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất thuận

chất thuận

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

chất thuận

Grant

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Messung beruht auf den paramagnetischen Eigenschaften von Sauerstoff, dem einzigen wichtigen Gas in biotechnischen Prozessen mit diesem Merkmal.

Việc đo lường dựa vào tính chất thuận từ (paramagnetic) của oxy. Oxy là chất khí quan trọng duy nhất trong quá trình kỹ thuật sinh học có tính năng này.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Grant

chất thuận