Việt
chất tiếp xúc
Anh
contact agent
contact substance
Darf während des Betriebes nicht unterschritten werden (z.B. um Messgeräte oder Heizflächen nicht trocken laufen zu lassen)
Thể tích tối thiểu cần thiết khi vận hành (t.d. để cho máy đo hoặc bề mặt đun nóng có chất tiếp xúc)
v Verbindungen, bei denen ein guter elektrischer Kontakt gefordert wird.
Kết nối phải có tính chất tiếp xúc điện tốt.
contact agent, contact substance /hóa học & vật liệu/