TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trám răng

chất hàn răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất trám răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chất trám răng

Zahnfüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inlay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahnfüllung /die (Zahnmed.)/

chất hàn răng; chất trám răng (Plombe);

Inlay /[inlei], das; -s, -s/

chất trám răng; chất hàn răng;

Zement /[tse'ment], der; -[e]s, (Sorten:) -e/

(Zahnmed ) chất hàn răng; chất trám răng;