TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất trộn

chất trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất trộn

blending agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blending agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Keramikschlacke wird in der Bau­ und Hüttenin­ dustrie als Zuschlagsstoff eingesetzt, während der Stahlschrott gesammelt und wieder eingeschmol­ zen wird.

Xỉ gốm có thể được dùng như chất trộn thêm trong công nghệ xây dựng hay công nghệ luyện kim, trong khi thép thải được thu gom và nấu chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blending agent

chất trộn

 blending agent /hóa học & vật liệu/

chất trộn